|
Kiểu màn hình |
|
Công nghệ màn hình |
AMOLED, 1 tỷ màu, 120 Hz, PWM 3840 Hz, HDR10+, Dolby Vision, HDR Vivid |
|
Độ phân giải |
1.272 × 2.800 px (~450 ppi) |
|
Màn hình rộng |
6,83 inch (~90,1% tỷ lệ màn hình/thân máy) |
|
Độ sáng tối đa |
800 nit (thông thường), 1.400 nit (đỉnh) |
|
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Crystal Shield |
|
Camera sau |
|
Độ phân giải camera sau |
50 MP x 8MP |
|
Loại camera sau |
Đơn 50 MP (f/1.8, góc rộng 24 mm, PDAF, OIS) Phụ 8 MP (f/2.2, góc siêu rộng 112°) |
|
Quay phim |
4K@30/60 fps; 1080p@30/60/120/240 fps; gyro-EIS, OIS |
|
Đèn Flash |
Đèn flash LED, HDR, panorama |
|
Camera trước |
|
Độ phân giải camera trước |
16 MP (f/2.4, góc rộng 23 mm) |
|
Loại camera trước |
16 MP (f/2.4, góc rộng 23 mm) |
|
Tính năng camera |
1080p@30 fps; gyro-EIS |
|
Hệ điều hành & CPU |
|
Hệ điều hành |
Android |
|
Chip xử lý |
MediaTek Dimensity 9400+ (3 nm) |
|
Tốc độ CPU |
8 nhân (1×3,73 GHz Cortex-X925 & 3×3,3 GHz Cortex-X4 & 4×2,4 GHz Cortex-A720) |
|
Chip đồ họa |
Immortalis-G925 MC12 Bộ nhớ |
|
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
Bộ nhớ còn lại |
Bộ nhớ trong: 256 GB + 12 GB RAM 256 GB + 16 GB RAM 512 GB + 12 GB RAM 512 GB + 16 GB RAM 1 TB + 16 GB RAM Công nghệ lưu trữ: UFS 4.0 |
|
Thẻ nhớ |
Không |
|
Danh bạ |
Không giới hạn |
|
Kết nối |
|
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
|
Sim |
2 x Nano-SIM |
|
Wifi |
802.11 a/b/g/n/ac/6/7 (dual-band) |
|
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS, GALILEO, QZSS, NavIC |
|
Bluetooth |
5.4 (A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5, BLE Audio) |
|
Cổng kết nối sạc |
USB-C 2.0 (OTG) |
|
Jack tai nghe |
Không |
|
Kết nối khác |
NFC: Có Cổng hồng ngoại: Có |
|
Pin & Sạc |
|
Dung lượng pin |
6.700 mAh |
|
Loại pin |
Si/C |
|
Hỗ trợ sạc tối đa |
Sạc nhanh có dây: 100 W PD – đầy 100% trong 39 phút Sạc ngược có dây: 7.5 W Bypass charging: Bảo vệ pin khi sạc lâu |
|
Sạc kèm theo máy |
Sạc nhanh có dây: 100 W |
|
Công nghệ pin |
Công nghệ pin Silicon-Carbon |
|
Tiện ích |
|
Bảo mật nâng cao |
Vân tay quang học dưới màn hình |
|
Tính năng đặc biệt |
Vân tay quang học dưới màn hình Gia tốc kế, con quay, tiệm cận, la bàn |
|
Kháng nước bụi |
IP65 (chống bụi kín, kháng tia nước áp lực thấp) |
|
Ghi âm |
Có |
|
Radio |
Không |
|
Thiết kế |
|
Thiết kế |
Trẻ trung |
|
Chất liệu |
Nhựa chống cháy |
|
Màu sắc |
Xanh, ĐenBạc |
|
Thông tin chung |
|
Kích thước khối lượng |
Kích thước: 163,4 × 77 × 8,1 mm Trọng lượng: 206 g |
|
Thời điểm ra mắt |
Công bố: 21 tháng 5, 2025 Phát hành: 27 tháng 5, 2025 |
Đánh giá Oneplus Ace 5 Ultra cũ fullbox 12GB/256GB
4.7/5
(Chưa có đánh giá )
0%
0%
0%
0%
0%
Viết đánh giá Đóng bình luận