Kiểu màn hình |
Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, 2160Hz PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid |
Độ phân giải |
1272 × 2772 px, tỷ lệ 19.5:9 (~450 ppi) |
Màn hình rộng |
6.78 inch, 112.4 cm² (~91.1% tỷ lệ màn hình/thân máy) |
Độ sáng tối đa |
800 nit (điển hình), 1800 nit (HBM), 3600 nit (tối đa) |
Mặt kính cảm ứng |
Kính Corning Gorilla Glass (phiên bản chưa xác định) |
Camera sau |
Độ phân giải camera sau |
50Mp x 200Mp x 50Mp |
Loại camera sau |
Chính: 50 MP, f/1.5, 23 mm (góc rộng), 1/1.28", 1.22 µm, PDAF đa hướng, OIS Telephoto periscope: 200 MP, f/2.1, 70 mm, 1/1.56", 0.5 µm, zoom quang 3×, PDAF đa hướng, OIS Siêu rộng: 50 MP, f/2.0, 15 mm, 120°, 1/2.76", 0.64 µm, PDAF đa hướng |
Quay phim |
4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, hỗ trợ gyro-EIS, HDR, 10-bit video, Dolby Vision, LOG |
Đèn Flash |
Lấy nét laser, cảm biến quang phổ màu, Hiệu chỉnh màu Hasselblad, đèn LED, HDR, panorama |
Camera trước |
Độ phân giải camera trước |
Đơn: 50 MP, f/2.0, 21 mm (góc rộng), 1/2.76", 0.64 µm, PDAF |
Loại camera trước |
Đơn: 50 MP, f/2.0, 21 mm (góc rộng), 1/2.76", 0.64 µm, PDAF |
Tính năng camera |
Tính năng: Panorama Video: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Hệ điều hành & CPU |
Hệ điều hành |
Android |
Chip xử lý |
MediaTek Dimensity 9500 (3 nm) |
Tốc độ CPU |
8 nhân (1×4.21 GHz C1-Ultra & 3×3.5 GHz C1-Premium & 4×2.7 GHz C1-Pro) |
Chip đồ họa |
Arm G1-Ultra |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Bộ nhớ còn lại |
Bộ nhớ trong (UFS 4.1): 256 GB + 12 GB RAM 512 GB + 12 GB RAM 512 GB + 16 GB RAM 1 TB + 16 GB RAM |
Thẻ nhớ |
Không |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Kết nối |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
Sim |
Nano-SIM + Nano-SIM |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band hoặc tri-band, Wi-Fi Direct |
GPS |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), GLONASS, NavIC (L5) |
Bluetooth |
6.0, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2, OTG |
Jack tai nghe |
Không |
Kết nối khác |
NFC: Có Cổng hồng ngoại: Có |
Pin & Sạc |
Dung lượng pin |
7.500 mAh |
Loại pin |
Si/C |
Hỗ trợ sạc tối đa |
Sạc có dây: 80W (PD 55W, PPS 55W, UFCS 80W) Sạc không dây: 50W Sạc ngược không dây: 10W |
Sạc kèm theo máy |
Sạc có dây: 80W (PD 55W, PPS 55W, UFCS 80W) |
Công nghệ pin |
Công nghệ pin Silicon-Carbon |
Tiện ích |
Bảo mật nâng cao |
Vân tay siêu âm dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt |
Vân tay siêu âm dưới màn hình, gia tốc kế, con quay, cảm biến tiệm cận, la bàn |
Kháng nước bụi |
IP68/IP69 (chống bụi tuyệt đối, chịu được tia nước áp lực cao và ngâm trong nước sâu 1.5 m trong 30 phút) |
Ghi âm |
Có |
Radio |
Không |
Thiết kế |
Thiết kế |
Lịch lãm |
Chất liệu |
Kim loại, Kính cường lực |
Màu sắc |
Đỏ, TrắngĐen |
Thông tin chung |
Kích thước khối lượng |
Kích thước: 161.3 × 76.5 × 8.3 mm (6.35 × 3.01 × 0.33 in) Trọng lượng: 224 g (7.90 oz) |
Thời điểm ra mắt |
Công bố: 16/10/2025 Tình trạng: Sắp ra mắt. Dự kiến phát hành tháng 10/2025 |
Đánh giá Oppo Find X9 Pro mới nguyên seal 16GB/1TB
4.7/5
(Chưa có đánh giá )
0%
0%
0%
0%
0%
Viết đánh giá Đóng bình luận