|
Kiểu màn hình |
|
Công nghệ màn hình |
AMOLED, 1 tỷ màu, tần số quét 120Hz, PWM 3840Hz Hỗ trợ: Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid |
|
Độ phân giải |
1256 x 2760 pixels (~460 ppi) |
|
Màn hình rộng |
6.59 inch (~91% tỷ lệ màn hình/thân máy) |
|
Độ sáng tối đa |
Độ sáng: 800 nits (thông thường) 1800 nits (HBM) 3600 nits (cực đại) |
|
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass (phiên bản chưa xác định) |
|
Camera sau |
|
Độ phân giải camera sau |
50Mp x 50Mp x 50Mp |
|
Loại camera sau |
Cảm biến chính: 50MP, f/1.6, 23mm (góc rộng), kích thước 1/1.4", hỗ trợ lấy nét PDAF đa hướng, chống rung quang học OIS Ống kính tele: 50MP, f/2.6, 73mm (zoom quang học 3x), kích thước 1/1.95", hỗ trợ PDAF đa hướng, OIS Ống kính góc siêu rộng: 50MP, f/2 |
|
Quay phim |
Quay video: 4K @30/60/120fps 1080p @30/60/240fps Hỗ trợ HDR, Dolby Vision, LOG, 10-bit video, chống rung gyro-EIS |
|
Đèn Flash |
Tính năng: Lấy nét laser, cảm biến quang phổ màu, hiệu chuẩn màu Hasselblad, HDR, panorama, đèn flash LED |
|
Camera trước |
|
Độ phân giải camera trước |
32MP, f/2.4, 21mm (góc rộng) |
|
Loại camera trước |
32MP, f/2.4, 21mm (góc rộng) |
|
Tính năng camera |
Tính năng: HDR, panorama Quay video: 4K @30/60fps 1080p @30/60fps Hỗ trợ chống rung gyro-EIS |
|
Hệ điều hành & CPU |
|
Hệ điều hành |
Android |
|
Chip xử lý |
MediaTek Dimensity 9500 (3nm) |
|
Tốc độ CPU |
8 nhân (1 nhân 4.21GHz C1-Ultra + 3 nhân 3.5GHz C1-Premium + 4 nhân 2.7GHz C1-Pro) |
|
Chip đồ họa |
Arm G1-Ultra |
|
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
Bộ nhớ còn lại |
256GB + 12GB RAM 256GB + 16GB RAM 512GB + 12GB RAM 512GB + 16GB RAM 1TB + 16GB RAM |
|
Thẻ nhớ |
Không |
|
Danh bạ |
Không giới hạn |
|
Kết nối |
|
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
|
Sim |
2 Nano-SIM |
|
Wifi |
802.11 a/b/g/n/ac/6/7, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
|
GPS |
GPS (L1+L5), BDS, Galileo, QZSS, GLONASS, NavIC |
|
Bluetooth |
6.0, hỗ trợ aptX HD & LHDC 5 |
|
Cổng kết nối sạc |
Type-C, hỗ trợ OTG |
|
Jack tai nghe |
Không |
|
Kết nối khác |
NFC: Có Cổng hồng ngoại: Có |
|
Pin & Sạc |
|
Dung lượng pin |
7025 mAh |
|
Loại pin |
Si/C |
|
Hỗ trợ sạc tối đa |
Sạc có dây: 80W (chuẩn UFCS), hỗ trợ PD 55W và PPS 55W Sạc không dây: 50W Sạc ngược không dây: 10W |
|
Sạc kèm theo máy |
Sạc có dây: 80W (chuẩn UFCS) |
|
Công nghệ pin |
Công nghệ pin Silicon-Carbon |
|
Tiện ích |
|
Bảo mật nâng cao |
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
|
Tính năng đặc biệt |
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn Tính năng nổi bật: Circle to Search (tìm kiếm nhanh bằng cử chỉ tròn trên màn hình) |
|
Kháng nước bụi |
IP68/IP69 – chống bụi hoàn toàn, chịu được áp lực nước mạnh và ngâm ở độ sâu 1.5m trong 30 phút |
|
Ghi âm |
Có |
|
Radio |
Không |
|
Thiết kế |
|
Thiết kế |
Lịch lãm |
|
Chất liệu |
Kim loại, Kính cường lực |
|
Màu sắc |
Đỏ, TrắngĐenBạc |
|
Thông tin chung |
|
Kích thước khối lượng |
Kích thước: 157 x 73.9 x 8 mm Trọng lượng: 203 g |
|
Thời điểm ra mắt |
Công bố: Tháng 10, 2025 (ngày 16) Tình trạng: Sắp ra mắt – dự kiến mở bán trong tháng 10/2025 |
Đánh giá Oppo Find X9 5G 16GB/512GB Mới Chính Hãng
4.7/5
(Chưa có đánh giá )
0%
0%
0%
0%
0%
Viết đánh giá Đóng bình luận