Kiểu màn hình |
Công nghệ màn hình |
AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR |
Độ phân giải |
1.5K (1264 x 2736 pixels) Mật độ điểm ảnh ~460 ppi |
Màn hình rộng |
6.55 inches |
Độ sáng tối đa |
5000 nits (peak |
Camera sau |
Độ phân giải camera sau |
200Mp x12Mp |
Loại camera sau |
200 MP, f/1.9, (góc rộng), 1/1.4", PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 112˚ (góc siêu rộng), AF |
Quay phim |
4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Đèn Flash |
LED flash, HDR, panorama |
Camera trước |
Độ phân giải camera trước |
50 MP, f/2.0 (góc rộng), HDR |
Loại camera trước |
50 MP, f/2.0 (góc rộng), HDR |
Tính năng camera |
Quay phim: 4K, 1080p, gyro-EIS |
Hệ điều hành & CPU |
Hệ điều hành |
Android |
Chip xử lý |
Qualcomm SM7750-AB Snapdragon 7 Gen 4 (4 nm) |
Tốc độ CPU |
8 nhân (1x2.8GHz & 4x2.4GHz & 3x1.8GHz) |
Chip đồ họa |
Adreno 722 |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Thẻ nhớ |
Không |
Kết nối |
Mạng di động |
3G: HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 4G: HSPA, LTE, 5G |
Sim |
2 SIM Nano |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, NavIC, BDS (B1I+B1c) |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
Jack tai nghe |
Không |
Kết nối khác |
NFC, hồng ngoại |
Pin & Sạc |
Dung lượng pin |
Si/C 7200 mAh |
Loại pin |
Si/C |
Hỗ trợ sạc tối đa |
Sạc nhanh 80W Sạc ngược 5W (dây) |
Sạc kèm theo máy |
Sạc nhanh 80W |
Công nghệ pin |
Công nghệ pin Silicon-Carbon |
Tiện ích |
Bảo mật nâng cao |
Vân tay dưới màn hình (quang học) |
Tính năng đặc biệt |
Vân tay dưới màn hình (quang học) Cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, tiệm cận |
Kháng nước bụi |
Kháng nước, bụi IP68 và IP69 |
Ghi âm |
Có |
Radio |
Không |
Thiết kế |
Thiết kế |
Lịch lãm, Trẻ trung |
Chất liệu |
Kim loại, Kính cường lực |
Màu sắc |
Xanh, TrắngĐen |
Thông tin chung |
Kích thước khối lượng |
Kích thước: 156.3 x 74.7 x 7.8 mm Trọng lượng (g): 196 g |
Đánh giá Honor 400 5G chính hãng nguyên seal 12GB/256GB
4.7/5
(Chưa có đánh giá )
0%
0%
0%
0%
0%
Viết đánh giá Đóng bình luận