|
Kiểu màn hình |
|
Công nghệ màn hình |
OLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+ |
|
Độ phân giải |
1440 x 3200 pixels, tỷ lệ 20:9 (~526 ppi mật độ điểm ảnh) |
|
Màn hình rộng |
6.67 inches, 107.4 cm² (~89.3% tỷ lệ màn hình/thân máy) |
|
Độ sáng tối đa |
1800 nits (HBM), 3200 nits (đỉnh sáng) |
|
Mặt kính cảm ứng |
Corning Gorilla Glass 7i |
|
Camera sau |
|
Độ phân giải camera sau |
50 MP |
|
Loại camera sau |
Cụm camera kép: 50 MP, f/1.6, 24mm (góc rộng), 1/1.55", 1.0µm, PDAF kép, OIS 8 MP (góc siêu rộng) |
|
Quay phim |
8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, chống rung điện tử (gyro-EIS) |
|
Đèn Flash |
Đèn flash LED, panorama, HDR |
|
Camera trước |
|
Độ phân giải camera trước |
Camera đơn: 20 MP (góc rộng) |
|
Loại camera trước |
Camera đơn: 20 MP (góc rộng) |
|
Tính năng camera |
HDR; Quay phim: 1080p@30fps |
|
Hệ điều hành & CPU |
|
Hệ điều hành |
Android |
|
Chip xử lý |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
|
Tốc độ CPU |
8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) |
|
Chip đồ họa |
Adreno 750 |
|
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
Thẻ nhớ |
không |
|
Kết nối |
|
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
|
Sim |
Hai SIM Nano (chế độ chờ kép) |
|
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, hai băng tần, Wi-Fi Direct |
|
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
|
Bluetooth |
5.4, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 |
|
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, hỗ trợ OTG |
|
Jack tai nghe |
Không |
|
Kết nối khác |
NFC: Có Cổng hồng ngoại: Có |
|
Pin & Sạc |
|
Dung lượng pin |
6550mAh |
|
Loại pin |
Si/C |
|
Hỗ trợ sạc tối đa |
Sạc nhanh: 90W sạc có dây, PD3.0, QC3+ |
|
Sạc kèm theo máy |
Sạc nhanh: 90W sạc có dây, PD3.0, QC3+ |
|
Tiện ích |
|
Bảo mật nâng cao |
Vân tay siêu âm dưới màn hình |
|
Tính năng đặc biệt |
Cảm biến vân tay dưới màn hình (siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận và la bàn. |
|
Kháng nước bụi |
Kháng nước, bụi IP68/69 |
|
Ghi âm |
Có |
|
Radio |
Không |
|
Thiết kế |
|
Thiết kế |
Lịch lãm |
|
Chất liệu |
Kim loại, Kính cường lực |
|
Thông tin chung |
|
Kích thước khối lượng |
Kích thước: 160.3 x 75 x 8.1 mm (6.31 x 2.95 x 0.32 in) Trọng lượng: 206 g (7.27 oz) |
|
Thời điểm ra mắt |
Công bố: Ngày 27 tháng 11, 2024 Trạng thái: Có sẵn, phát hành ngày 27 tháng 11, 2024 |
Đánh giá Xiaomi Redmi K80 12GB/512GB cũ fullbox rom quốc tế
4.7/5
(Chưa có đánh giá )
0%
0%
0%
0%
0%
Viết đánh giá Đóng bình luận