Kiểu màn hình |
Công nghệ màn hình |
AMOLED, 68 tỷ màu, 120 Hz, PWM 3840 Hz, Dolby Vision, HDR10+ |
Độ phân giải |
1280 × 2772 px, tỷ lệ 19.5:9 (~447 ppi) |
Màn hình rộng |
6.83 inch, 114.5 cm² (~90.0% tỷ lệ màn hình/thân máy) |
Độ sáng tối đa |
3.200 nit (đỉnh |
Mặt kính cảm ứng |
Corning Gorilla Glass 7i, độ cứng Mohs cấp 6 |
Camera sau |
Độ phân giải camera sau |
50Mp x 50Mp x 12Mp |
Loại camera sau |
Camera sau (Main Camera) — Bộ ba (Triple) Chính: 50 MP, f/1.7, 23 mm (góc rộng), 1/1.55", 1.0 µm, PDAF, OIS Telephoto: 50 MP, f/1.9, 46 mm, 1/2.76", 0.64 µm, PDAF, zoom quang 2× Siêu rộng: 12 MP, f/2.2, 15 mm, 120°, 1/3.06", 1.12 µm |
Quay phim |
4K@30/60 fps, 1080p@30/60/120/240/960 fps, chống rung gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
Đèn Flash |
Ống kính Leica, cảm biến quang phổ màu, Ultra HDR, đèn LED, HDR, panorama |
Camera trước |
Độ phân giải camera trước |
32 MP, f/2.2, 21 mm (góc rộng), 1/3.44", 0.64 µm |
Loại camera trước |
32 MP, f/2.2, 21 mm (góc rộng), 1/3.44", 0.64 µm |
Tính năng camera |
Tính năng: HDR Video: 4K@30 fps, 1080p@30/60 fps, HDR10+ |
Hệ điều hành & CPU |
Hệ điều hành |
Android |
Chip xử lý |
Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) |
Tốc độ CPU |
8 nhân (1×3.25 GHz Cortex-A725 & 3×3.0 GHz Cortex-A725 & 4×2.1 GHz Cortex-A725) |
Chip đồ họa |
Mali-G720 MC7 |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Bộ nhớ còn lại |
256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM — UFS 4.1 |
Thẻ nhớ |
Không |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Kết nối |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
Sim |
Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM (tối đa 2 hoạt động cùng lúc) Nano-SIM + Nano-SIM |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e (hai băng tần), Wi-Fi Direct |
GPS |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Bluetooth |
6.0, A2DP, LE |
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
Jack tai nghe |
Không |
Kết nối khác |
NFC: Có (phụ thuộc thị trường/khu vực) Hồng ngoại: Có |
Pin & Sạc |
Dung lượng pin |
5.500 mAh |
Loại pin |
Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa |
Có dây 67 W, PD3.0, 100% trong 50 phút |
Sạc kèm theo máy |
Có dây 67 W, |
Công nghệ pin |
Lion |
Tiện ích |
Bảo mật nâng cao |
Vân tay dưới màn hình (quang học) |
Tính năng đặc biệt |
Vân tay dưới màn hình (quang học), gia tốc, con quay, tiệm cận, la bàn |
Kháng nước bụi |
IP68 (kín bụi, chống nước – có thể ngâm tới 3 m trong 30 phút) |
Ghi âm |
Không |
Radio |
Không |
Thiết kế |
Thiết kế |
Trẻ trung |
Chất liệu |
Kim loại, Kính cường lực |
Màu sắc |
Vàng, Đen |
Thông tin chung |
Kích thước khối lượng |
Kích thước: 163.2 × 78 × 7.5 mm (6.43 × 3.07 × 0.30 in) Trọng lượng: 194 g (6.84 oz) |
Thời điểm ra mắt |
Công bố: 24/09/2025 Tình trạng: Có sẵn. Phát hành 24/09/2025 |
Thông tin sản phẩm |
Thương hiệu |
Xiaomi |
Đánh giá Xiaomi 15T chính hãng 12GB/256GB mới nguyên seal
4.7/5
(Chưa có đánh giá )
0%
0%
0%
0%
0%
Viết đánh giá Đóng bình luận