Kiểu màn hình |
Công nghệ màn hình |
Dynamic LTPO AMOLED 2X, tần số quét 120Hz, hỗ trợ HDR10+, Dolby Vision |
Độ phân giải |
1440 x 3120 pixels, tỷ lệ 19.5:9 (~498 ppi mật độ điểm ảnh) |
Màn hình rộng |
6.9 inch, chiếm ~92.5% diện tích mặt trước (116.9 cm²) |
Độ sáng tối đa |
2600 nits (độ sáng tối đa) |
Mặt kính cảm ứng |
Corning Gorilla Armor 2 |
Camera sau |
Độ phân giải camera sau |
200MP x10MP x50MP x50MP |
Loại camera sau |
Cụm 4 camera: 200 MP, f/1.7, 24mm (góc rộng), cảm biến 1/1.3", kích thước điểm ảnh 0.6µm, PDAF đa hướng, OIS 10 MP, f/2.4, 67mm (tele), 1/3.52", 1.12µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x 50 MP, f/3.4, 111mm (tele periscope), 1/2.52", 0.7µm, PDAF, OIS, zoom quang 5 |
Quay phim |
8K@24/30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, 10-bit HDR, HDR10+, thu âm stereo, chống rung con quay (gyro-EIS) |
Đèn Flash |
Laser AF, Best Face, đèn flash LED, HDR tự động, panorama |
Camera trước |
Độ phân giải camera trước |
Camera đơn: 12 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), cảm biến 1/3.2", 1.12µm, dual pixel PDAF |
Loại camera trước |
Camera đơn: 12 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), cảm biến 1/3.2", 1.12µm, dual pixel PDAF |
Tính năng camera |
Tính năng: HDR, HDR10+ Quay video: 4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Hệ điều hành & CPU |
Hệ điều hành |
Android |
Chip xử lý |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Tốc độ CPU |
8 nhân (Octa-core) 2 nhân Oryon V2 Phoenix L @ 4.47 GHz 6 nhân Oryon V2 Phoenix M @ 3.53 GHz |
Chip đồ họa |
Adreno 830 |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Thẻ nhớ |
Không |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Kết nối |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Sim |
Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM (tối đa 2 SIM hoạt động cùng lúc) – Thị trường quốc tế |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, ba băng tần (tri-band), Wi-Fi Direct |
GPS |
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE |
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2, DisplayPort 1.2, OTG |
Jack tai nghe |
Không |
Kết nối khác |
NFC: Có |
Pin & Sạc |
Dung lượng pin |
Li-Ion 5000 mAh (không tháo rời) |
Loại pin |
Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa |
45W có dây, PD3.0, 65% pin trong 30 phút 25W sạc không dây (Chuẩn Qi2) 4.5W sạc không dây ngược (reverse) |
Sạc kèm theo máy |
Không kèm sạc |
Tiện ích |
Bảo mật nâng cao |
Vân tay siêu âm dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt |
Vân tay siêu âm dưới màn hình, gia tốc, con quay (gyro), tiệm cận, la bàn, khí áp kế (barometer) |
Kháng nước bụi |
IP68 (chịu nước/bụi đến độ sâu 1.5m trong 30 phút) |
Ghi âm |
Có |
Radio |
Không |
Thiết kế |
Thiết kế |
Lịch lãm, Trẻ trung |
Chất liệu |
Kim loại, Kính cường lực |
Màu sắc |
Xanh, TrắngĐenBạc |
Thông tin chung |
Kích thước khối lượng |
Kích thước: 162.8 x 77.6 x 8.2 mm (6.41 x 3.06 x 0.32 in) Trọng lượng: 218 g (7.69 oz) |
Thời điểm ra mắt |
Công bố: 22/01/2025 Tình trạng: Sắp ra mắt (Coming soon). Dự kiến phát hành ngày 08/02/2025 |
Thông tin sản phẩm |
Thương hiệu |
Samsung |
Đánh giá Samsung Galaxy S25 Ultra 12GB/512GB Chính Hãng Việt Nam
4.7/5
(Chưa có đánh giá )
0%
0%
0%
0%
0%
Viết đánh giá Đóng bình luận